--

cranial orbit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranial orbit

+ Noun

  • khoang xương trong hộp sọ bao gồm cầu mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranial orbit"
  • Những từ có chứa "cranial orbit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quĩ đạo hốc mắt
Lượt xem: 548